Nhiều người khi chọn mua sofa thường chỉ chú trọng vào kiểu dáng và màu sắc mà không để ý đến kích thước, dẫn đến tình trạng sofa không phù hợp với không gian sống, gây ra sự bất tiện trong quá trình sử dụng. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các kích thước sofa tiêu chuẩn phổ biến trên thị trường Việt Nam hiện nay, hãy cùng Vesinhtoday khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước sofa
Diện tích và hình dáng căn phòng
Phòng khách nhỏ hẹp: Chọn sofa nhỏ gọn để tiết kiệm diện tích. Sofa góc chữ L là lựa chọn tuyệt vời để tận dụng góc phòng hiệu quả, trong khi sofa băng hẹp hoặc sofa đơn cũng phù hợp cho không gian hạn chế.
Phòng khách rộng rãi: Sofa lớn như sofa văng kết hợp với ghế đơn hoặc sofa modular. Những mẫu sofa này không chỉ cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho gia đình và bạn bè mà còn tạo điểm nhấn sang trọng và hài hòa cho căn phòng.
Phong cách thiết kế nội thất
- Phong cách hiện đại: Trong các không gian thiết kế hiện đại, sofa thường có kiểu dáng đơn giản và kích thước nhỏ gọn. Những mẫu sofa này ưu tiên sự tinh tế, với đường nét sạch sẽ và màu sắc tối giản, giúp tạo cảm giác gọn gàng và thoáng đãng.
- Phong cách cổ điển: Đối với phong cách cổ điển, sofa thường lớn hơn và có kiểu dáng cầu kỳ hơn. Những mẫu sofa này thường được trang trí với chi tiết hoa văn phức tạp và các yếu tố trang trí tinh xảo, giúp mang lại vẻ sang trọng và quyến rũ cho căn phòng.
Số lượng thành viên trong gia đình
- Gia đình nhỏ: Đối với gia đình ít người (3-4 người), sofa nhỏ gọn hoặc sofa băng hẹp là lựa chọn hợp lý. Loại sofa này cung cấp đủ chỗ ngồi mà không chiếm quá nhiều diện tích, giúp tạo không gian sống tiện nghi và thoải mái.
- Gia đình đông người: Nếu bạn có một gia đình lớn, sofa lớn hoặc sofa góc chữ L là lựa chọn lý tưởng.
Ngoài ra, việc vệ sinh sofa cũng rất quan trọng để sofa luôn sạch sẽ và an toàn cho sức khỏe gia đình. Để giữ cho sofa luôn trong tình trạng tốt nhất, bạn có thể tham khảo dịch vụ vệ sinh ghế sofa của Vesinhtoday – đơn vị cung cấp giải pháp làm sạch sofa hiệu quả và chuyên nghiệp.
Xem thêm: Giá vệ sinh sofa là bao nhiêu? Bảng giá vệ sinh ghế sofa chi tiết
Kích thước sofa tiêu chuẩn hiện nay
Kích thước sofa đơn (1 chỗ ngồi)
Sofa đơn được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhiều ghế khác để tạo điểm nhấn trong phòng, đồng thời dễ dàng di chuyển và bố trí lại khi cần. Dưới đây là bảng kích thước sofa đơn tiêu chuẩn theo từng loại:
Loại sofa đơn | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Chiều cao (m) |
Sofa đơn cổ điển | 1.2 | 1.0 | 0.83 |
Sofa đơn hiện đại | 1.0 | 0.9 | 0.83 |
Sofa đơn compact | 0.9 | 0.8 | 0.83 |
Kích thước sofa văng (2-3 chỗ ngồi)
Kích thước | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa văng tiêu chuẩn | 2.0 – 3.0 | 0.85 – 0.9 | 0.85 – 1.0 |
Kích thước sofa 2 chỗ (sofa đôi)
Sofa đôi được ưa chuộng nhờ vào thiết kế sang trọng, hiện đại mà không chiếm quá nhiều diện tích, phù hợp với nhiều không gian sống từ nhà phố, căn hộ đến biệt thự cao cấp.
Kích thước | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa đôi tiêu chuẩn | 1.6 | 0.9 | 0.8 |
Kích thước sofa góc chữ L
Khi chọn ghế sofa góc chữ L, bạn nên chọn mẫu có chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng ½ chiều dài ghế để đảm bảo sự cân đối và hài hòa cho tổng thể không gian.
Kích thước | Chiều dài đoạn dài (m) | Chiều dài đoạn ngắn (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Kích thước sofa góc chữ L | 2.0 – 2.5 | 1.5 – 1.8 | 0.7 – 1.0 | 0.7 – 0.9 |
Kích thước sofa góc chữ U
Kích thước | Chiều dài đoạn dài (m) | Chiều dài đoạn ngắn (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa góc chữ U | 2.5 – 3.0 | 2.0 – 2.5 | 0.7 – 1.0 | 0.7 – 0.9 |
Kích thước sofa chữ I
Loại sofa | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa chữ I 3 chỗ dạng văng | 2.2 – 2.6 | 0.85 – 0.9 | 0.38 – 0.42 |
Sofa chữ I 2 chỗ dạng văng | 1.6 – 2.0 | 0.85 – 0.9 | 0.38 – 0.42 |
Sofa chữ I đơn | 0.85 – 1.1 | 0.75 – 0.85 | 0.8 – 0.85 |
Kích thước sofa bed (sofa giường)
Sofa bed giúp tiết kiệm không gian và mang lại sự linh hoạt cho phòng khách hoặc phòng ngủ, vừa là ghế sofa vừa có thể chuyển đổi thành giường ngủ khi cần thiết.
Loại sofa bed | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa bed lớn | 1.9 | 1.2 | 0.9 |
Sofa bed vừa | 1.8 | 0.9 | 0.8 |
Sofa bed nhỏ | 1.8 | 0.9 | 0.7 |
Kích thước sofa tròn
Sofa tròn phù hợp với các không gian phòng khách có diện tích rộng hoặc làm điểm nhấn trong phòng.
Loại Sofa | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa Tròn | 0.75 | 3.3 | 0.4 |
Kích thước sofa gỗ
Ghế sofa gỗ mang đến sự sang trọng và bền bỉ, phù hợp với nhiều kiểu nội thất khác nhau.
Loại Sofa | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa Gỗ | 0.75 – 1.0 | 0.8 – 0.85 | 0.4 – 0.45 |
Lưu ý: Kích thước sofa có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và thiết kế cụ thể.
Cách tính kích thước ghế sofa
Ta có thể tính kích thước ghế sofa như sau:
Kích thước ghế sofa = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
Một ghế sofa góc chữ L dạng 2 chỗ có kích thước chiều dài 2.7 m, chiều rộng 1.7 m và chiều cao chỗ ngồi 0.4 m. Kích thước ghế sofa góc chữ L này sẽ có kích thước là 2.7 m x 1.7 m x 0.4 m.
Cách đo đạc lựa chọn kích thước sofa phù hợp
Xác định vị trí đặt sofa
Đảm bảo sofa đặt ở vị trí thuận tiện, không cản trở di chuyển và không chồng chéo lên các đồ nội thất khác. Để không gian sống ngăn nắp và thẩm mỹ:
- Ghế sofa đơn: Đặt cách phía trước ít nhất 75 cm.
- Sofa kết hợp bàn trà: Để khoảng cách giữa sofa và bàn trà từ 30 – 45 cm.
Xác định diện tích không gian bày trí
Đo diện tích không gian nơi sẽ đặt sofa, bao gồm:
- Chiều dài và chiều rộng của khu vực.
- Kích thước lối vào và cửa để đảm bảo sofa có thể dễ dàng di chuyển vào không gian.
Chọn kích thước ghế sofa phù hợp
Bạn có thể chọn kích thước sofa theo không gian sống của mình:
- Không gian rộng rãi: Bạn có thể chọn các mẫu ghế lớn như sofa 4 chỗ, sofa góc chữ L, hoặc sofa băng.
- Phòng nhỏ hẹp: Một chiếc sofa đôi hoặc sofa đơn sẽ là lựa chọn lý tưởng để tiết kiệm không gian và vẫn đảm bảo sự thoải mái.
Một số câu hỏi thường gặp
Tính kích thước sofa như thế nào?
Kích thước sofa = Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao
Sofa 2 chỗ, 3 chỗ, 4 chỗ có kích thước bao nhiêu?
Loại Sofa | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) |
Sofa 2 chỗ | 1.6 – 2.0 | 0.8 – 0.9 | 0.8 – 0.9 |
Sofa 3 chỗ | 2.0 – 2.4 | 0.85 – 0.9 | 0.8 – 0.9 |
Sofa 4 chỗ | 2.4 – 2.8 | 0.85 – 0.9 | 0.8 – 0.9 |
Kích thước sofa tiêu chuẩn là bao nhiêu?
Kích thước sofa tiêu chuẩn có thể khác nhau tùy theo loại và kiểu dáng của sofa. Ví dụ 2 loại sofa phổ biến có kích thước tiêu chuẩn là:
Loại Sofa | Chiều dài | Chiều rộng | Chiều cao |
Sofa đơn | 0.75 – 1.2 m | 0.8 – 0.85 m | 0.4 – 0.45 m |
Sofa đôi | 1.6 – 1.8 m | 0.9 – 1.0 m | 0.8 – 0.9 m |
Cần lưu ý gì khi chọn kích thước sofa cho phòng khách nhỏ?
- Chọn sofa nhỏ gọn: Để tiết kiệm không gian và tránh cảm giác chật chội.
- Ưu tiên sofa đa chức năng: Như sofa giường hoặc sofa góc chữ L để tối ưu hóa diện tích.
- Đảm bảo khoảng cách di chuyển: Để không gian vẫn thoáng đãng, nên có khoảng trống ít nhất 75 cm trước sofa và từ 30 – 45 cm giữa sofa và bàn trà.
Xem thêm: Top 7 dung dịch vệ sinh sofa nỉ hiệu quả, giá hợp lý
Sofa giường (sofa bed) có kích thước như thế nào khi mở ra và khi gấp lại?
Kích thước của sofa giường khi mở ra và gấp lại thường khác nhau tùy vào thiết kế và kích cỡ cụ thể của từng sản phẩm.
Một số sofa giường có thể mở rộng thành giường đôi chuẩn (khoảng 140-160cm rộng), trong khi khi gấp lại, chúng thường trở thành một chiếc sofa với chiều rộng khoảng 90-100cm.
Kết luận
Tóm lại, việc lựa chọn kích thước sofa phù hợp là yếu tố then chốt để tạo nên không gian sống hài hòa và tiện nghi. Một chiếc sofa không chỉ cần đẹp mắt mà còn phải tương thích với diện tích và phong cách nội thất của ngôi nhà. Hy vọng rằng những thông tin về kích thước sofa tiêu chuẩn trong danh mục Mẹo vệ sinh sofa mà Vesinhtoday cung cấp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn, mang lại sự thoải mái và phong cách cho không gian sống của mình.